Chức vô địch Serie A cùng AS Roma, chiếc cúp Champions League với AC Milan dù từng đặt bút ký với Yokohama Marinos, và đứng trên đỉnh thế giới cùng đội tuyển Brazil. Đó là những mốc son đáng nhớ trong cuộc đời sự nghiệp nơi hành lang phải của Cafu.
Trong sự nghiệp của mình, Cafu đã giành được mọi danh hiệu. Ở cấp CLB, vinh quang đầu tiên đến tại quê nhà Brazil, rồi đến nước Italia, vùng đất chứng kiến anh tỏa sáng trong màu áo AS Roma và AC Milan. Ở cấp đội tuyển quốc gia, anh cùng đội quân áo vàng xanh Brazil vô địch 2 kỳ World Cup, 1 kỳ Confederations Cup và 2 kỳ Copa America.
Cafu được xem là một trong những hậu vệ phải xuất sắc và toàn diện nhất lịch sử bóng đá, đồng thời là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mà đất nước Brazil từng sản sinh. Anh sở hữu tốc độ và thể lực tuyệt vời, cho phép bản thân không ngừng băng lên rồi lùi về trên hành lang cánh suốt cả trận đấu. Ngoài ra, Cafu đặc biệt xuất sắc trong những pha tạt bóng, nhờ nền tảng kỹ thuật vượt trội không thể phủ nhận. Bên cạnh đó, anh còn được nhắc đến với gương mặt luôn rạng rỡ, nụ cười tươi sáng. Với Cafu, bóng đá là niềm vui thuần khiết – một niềm vui đủ lớn để vượt qua mọi biến cố của cuộc đời.
Từ tuổi thơ khốn khó đến biểu tượng của Sao Paulo
Marcos Evangelista de Moraes, được biết đến với cái tên Cafu, chào đời tại São Paulo vào ngày 7/6/1970. Đối với nhiều người yêu bóng đá vào thời điểm ấy, đây không phải ngày bình thường. Đúng hôm đó, tại Guadalajara (Mexico), trận cầu giữa tuyển Brazil với tuyển Anh ở lượt trận thứ hai bảng C World Cup đã diễn ra, và đi vào lịch sử với pha cứu thua để đời của Gordon Banks trước cú đánh đầu của Pelé, lâu nay vẫn được xem là pha cản phá đẹp nhất mọi thời đại.
Thời thơ ấu, Cafu trải qua muôn vàn gian khó: cha anh – ông Célio de Morais, và mẹ anh – bà Cleusa Evangelista de Morais, đều rất nghèo khi phải nuôi tới 6 người con. Cả gia đình chen chúc trong ngôi nhà có diện tích chỉ bằng vỏn vẹn một phòng nhỏ tại khu ổ chuột Jardim Irene.
Cậu bé Marcos làm quen với trái bóng từ rất sớm và bóng đá nhanh chóng trở thành công cụ để anh vươn lên khỏi số phận. Mới 7 tuổi, anh đã gia nhập đội trẻ của Nacional Atlético Clube, sau đó chuyển sang đào tạo ở Portuguesa. Ban đầu, anh chơi ở vị trí tiền vệ phải và chật vật tìm chỗ đứng trong đội hình. Từ năm 1983 đến 1987, anh bị các tuyển trạch viên từ chối tới 9 lần trong các buổi thử việc, kể cả ở những CLB hàng đầu như Palmeiras, São Paulo, Santos và Corinthians.
Trong thời gian ấy, Cafu từng tìm đến môn bóng đá trong nhà (futsal). Năm 1986, anh gia nhập Itaquaquecetuba – đội bóng thuộc Giải hạng Ba bang São Paulo. Chính tại đây, những phẩm chất nổi bật của anh bắt đầu tỏa sáng và anh được đặt biệt danh “Cafu”, lấy từ 4 chữ cái đầu của cụm từ “Cafuringa” – tên thần tượng của cha anh, một cầu thủ chạy cánh phải lừng danh với tốc độ đáng kinh ngạc.
Cậu bé đến từ Jardim Irene thực sự gây ấn tượng mạnh trong trận đấu với đội trẻ của São Paulo, đến mức HLV của đối thủ ngay lập tức bị thuyết phục và quyết định đưa anh về. Năm 1988, Cafu chính thức gia nhập học viện đào tạo trẻ của Sao Paulo. Chỉ một năm sau, anh có màn ra mắt đội một khi vào thay cho Zé Teodoro bị chấn thương.
Dưới sự dìu dắt của Telê Santana, cựu HLV trưởng đội tuyển Brazil ở World Cup 1982 và World Cup 1986, Cafu dần khẳng định vị trí trong đội hình chính. Từ vị trí tiền vệ phải, anh từng bước được kéo lùi xuống thi đấu như một hậu vệ phải – vai trò đã làm nên tên tuổi của anh trong làng túc cầu thế giới.

Cafu và các đồng đội đã viết nên những trang sử huy hoàng cho cả São Paulo lẫn bóng đá Brazil, với 11 danh hiệu chỉ trong vòng 5 năm: 3 chức vô địch bang Paulista (1989, 1991, 1992), 1 chức vô địch quốc gia Brazil năm 1991, 2 danh hiệu Copa Libertadores (1992, 1993), 2 Recopa Sudamericana (1993, 1994), 1 Siêu cúp Nam Mỹ (1993) và 2 Cúp Liên lục địa (1992 và 1993). Trong đó chiến thắng ở Cúp Liên lục đia 5năm 1993 mang tính sử thi, khi họ đánh bại AC Milan của Fabio Capello với tỷ số 3-2.
Mới 24 tuổi, Cafu đã được thừa nhận là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất thế giới. Anh được trao Quả bóng vàng Nam Mỹ sau khi 2 lần giành Quả bóng bạc và 2 năm liên tiếp (1992, 1993) góp mặt trong Đội hình tiêu biểu của giải VĐQG Brazil.
Sang Zaragoza và cuộc phiêu lưu cùng Palmeiras
Sau khi giành được mọi vinh quang tại quê nhà, Cafu bắt đầu hướng ánh mắt về châu Âu như một vùng đất mới để chinh phục. Tháng 1/1995, anh chuyển đến Tây Ban Nha để khoác áo Real Zaragoza. Tuy chỉ gắn bó vỏn vẹn 4 tháng, Cafu vẫn kịp ra sân 16 trận tại LaLiga và góp mặt trong hành trình giành Cúp C2 châu Âu (Cup Winners’ Cup) của đội bóng xứ Aragón.
Kết thúc chuyến đi ngắn ngủi, Cafu trở lại Brazil sau khi được tập đoàn Parmalat mua lại hợp đồng. Khi đó, Parmalat đang đầu tư mạnh vào bóng đá và muốn đưa anh về đầu quân cho Palmeiras. Để tránh bị São Paulo phạt vì đã từng ký điều khoản không được lập tức trở lại quê nhà và khoác áo một đội bóng lớn khác, Cafu buộc phải “quá cảnh” ngắn ngủi tại Juventude. Anh chỉ chơi 2 trận ở đội bóng này trước khi chính thức cập bến Verdão vào mùa hè năm đó.
Dưới sự dẫn dắt của HLV Vanderlei Luxemburgo, anh trưởng thành vượt bậc về mặt chiến thuật và giành thêm một danh hiệu vô địch bang São Paulo vào năm 1996. Sau hai mùa giải đầy ấn tượng trong màu áo Palmeiras, đến năm 1997, Marcos Cafu đã thực sự sẵn sàng cho một hành trình trở lại châu Âu. Lần này, anh đến “lục địa già” với tư cách một ngôi sao thực thụ.

Vinh quang cùng AS Roma và AC Milan
Paulo Roberto Falcão – huyền thoại người Brazil và lúc bấy giờ là cố vấn chuyển nhượng cho AS Roma – đã đưa ra những đánh giá vô cùng tích cực về Cafu. Nhờ vậy, vào mùa hè năm 1997, đội bóng thủ đô dưới sự điều hành của chủ tịch Franco Sensi quyết định chi ra 13 tỷ lire để mang hậu vệ phải người Brazil về sân Olimpico.
Tại AS Roma, Cafu được dẫn dắt bởi HLV nổi tiếng với triết lý bóng đá tấn công đến điên cuồng: Zdenek Zeman. Dù gặp thử thách ban đầu, anh nhanh chóng thích nghi với chiến thuật của vị chiến lược gia người Cộng hòa Séc và sớm trở thành trụ cột bên hành lang phải. Cùng cập bến đội bóng áo bã trầu với người đồng hương Aldair Zago, Cafu tỏ ra không biết mệt mỏi, liên tục cày nát biên phải với tốc độ và sự lì lợm đáng sợ.
Chỉ sau một tháng khoác áo đội bóng mới, anh đã được người hâm mộ ưu ái đặt biệt danh “Pendolino” – chiếc tàu cao tốc – vì sự bền bỉ và khả năng lên công về thủ nhịp nhàng và mạnh mẽ. Biệt danh ấy gắn bó với anh suốt phần còn lại của sự nghiệp.

Ngày 11/4/1998, trong trận thua 1-2 trước Inter Milan, Cafu ghi bàn thắng đầu tiên tại Serie A. Đến ngày 3/10/1999, anh lập cú đúp đầu tiên ở giải VĐQG Italia, trong trận thắng 3-1 trước Fiorentina. Bàn thắng ấy cũng góp phần cấm dứt chuỗi trận bất bại trên sân nhà kéo dài 20 tháng của đội bóng áo tím.
Cafu gắn bó với AS Roma suốt 6 mùa giải, ra sân 218 lần và ghi 8 bàn thắng, trở thành biểu tượng sống của đội bóng thủ đô. Khi Fabio Capello tiếp quản đội bóng vào năm 1999, AS Roma được tăng cường lực lượng đáng kể và bước vào mùa giải 2000/01 với tham vọng lớn. Kết quả là họ đã chạm tay vào danh hiệu Scudetto lần thứ ba trong lịch sử – một sự phục thù ngọt ngào sau khi chứng kiến đại kình địch Lazio lên ngôi vương mùa trước đó.
Cafu góp công lớn trong chiến tích ấy, với tổng cộng 31 trận và 1 bàn ở Serie A (40 trận trên mọi đấu trường). Đặc biệt, ngày 17/12/2000, trong trận Derby della Capitale, anh đã tạo nên một trong những khoảnh khắc huy hoàng nhất sự nghiệp của mình. Sau khi nhận bóng từ Zago bên cánh phải, hậu vệ người Brazil thực hiện liên tiếp 3 cú sombrero (động tác tâng bóng qua đầu), khiến Pavel Nedved bối rối và hoàn toàn bị đánh bại. Hình ảnh ấy khắc sâu trong tim các Romanisti như một biểu tượng của sự kiêu hãnh. Chưa dừng lại, Cafu còn cố gắng vượt qua cả Simeone ở giữa sân, nhưng tiền vệ người Argentina đã buộc phải phạm lỗi để ngăn chặn đợt phản công. Trận đấu kết thúc với chiến thắng 1-0 cho AS Roma, nhờ pha phản lưới nhà của Negro, và mở ra hành trình đăng quang đầy cảm xúc của thầy trò Capello.
Tháng 5/2020, trong một buổi livestream trên Instagram cùng nhà báo Gianmarco Menga, Cafu chia sẻ:
“Tôi vẫn nhớ như in trận derby ấy, đó là một ngày đặc biệt với tôi. Tôi đã có cơ hội thực hiện cú sombrero qua đầu Nedved – một nhà vô địch thực thụ”.
Ngày 17/06/2001, trong trận đấu cuối cùng trên sân nhà gặp Parma, AS Roma giành chiến thắng 3-1 và chính thức giành Scudetto thứ ba trong lịch sử CLB. Sân Olimpico nổ tung trong bầu không khí lễ hội. Với Cafu, đó không chỉ là một chiếc cúp, mà là đỉnh cao của một hành trình đầy thử thách và vinh quang. Năm 2016, Cafu nhớ lại khi trả lời phỏng vấn trên website của đội bóng thủ đô:
“Vô địch Serie A cùng AS Roma không phải điều dễ dàng, nhưng chúng tôi đã làm được. Điều đó giúp cả tập thể có một vị trí đặc biệt trong lịch sử bóng đá Italia và bóng đá thủ đô Roma. Khi trọng tài thổi còi kết thúc trận gặp Parma, đó là khoảnh khắc tuyệt đẹp. Một mùa giải đầy khó khăn, nhưng kết thúc bằng những ký ức tuyệt vời như mọi lần khi chúng tôi giành chiến thắng. AS Roma là một đội bóng mạnh, biết rõ mình muốn gì. Tôi còn nhớ mọi bàn thắng của đồng đội. Nhưng điều đẹp nhất là nhìn thấy người hâm mộ ăn mừng suốt nhiều tháng – trên đường phố, trong văn phòng, ở cửa hàng – và biết rằng mình đã mang đến cho họ niềm hạnh phúc lớn lao”.

Một năm sau đó, Cafu cùng AS Roma giành thêm Supercoppa Italiana, sau chiến thắng 3-0 trước Fiorentina của Roberto Mancini. Đây cũng là danh hiệu cuối cùng của anh trong màu áo bã trầu. Trong ngày 11/9/2001, Cafu cũng đánh dấu một cột mốc đáng nhớ khác: ra mắt Champions League và giành thắng lợi 2-1 trước Real Madrid tại Olimpico.
Năm 2001, Cafu vướng vào vụ bê bối hộ chiếu giả, bị treo giò 9 tháng có điều kiện. Nhưng sau cùng, cả anh và Chủ tịch Franco Sensi đều được tuyên trắng án.
Đến mùa giải 2002/03, AS Roma kết thúc ở vị trí thứ tám tại Serie A với hàng thủ liên tục bị chỉ trích. Nhận thấy mình đã 33 tuổi, Cafu quyết định chia tay Giallorossi. Bản thân hậu vệ người Brazil muốn tìm kiếm một thử thách mới và đã đạt thỏa thuận gia nhập Yokohama F. Marinos tại Nhật Bản. BLĐ AS Roma cũng cho rằng anh đã qua thời kỳ đỉnh cao và không gia hạn hợp đồng.
Tuy nhiên, bước ngoặt bất ngờ đã đến.
“Tôi đã ký hợp đồng rồi. Nhưng chỉ 15 ngày trước khi bay sang Nhật Bản, AC Milan gọi và hỏi liệu tôi có muốn chơi cho họ không. Tôi nói ‘đồng ý’. Ngay sau đó tôi gọi sang Yokohama, giải thích rằng đây là AC Milan – không phải một đội bóng bình thường. Vâng, tôi hủy hợp đồng, gửi lại toàn bộ những gì Yokohama đã gửi cho tôi và lên đường sang Milan. Ban đầu, tôi dự định chỉ chơi 1 mùa cho Rossoneri. Song cuối cùng, tôi ở lại đến 5 mùa, bao gồm 4 mùa thường xuyên đá chính. Đó là quyết định hoàn toàn đúng đắn”, Cafu tiết lộ trong buổi livestream với nhà báo Menga.
Và rồi, “Pendolino” tiếp tục lăn bánh, lần này là trong màu áo sọc đỏ đen.
Cafu nhanh chóng khẳng định tầm ảnh hưởng tại AC Milan: 166 trận và 4 bàn thắng trên mọi đấu trường sau 5 mùa giải, cùng hàng loạt danh hiệu lớn nhỏ. Ngày 27/08/2003, anh ra mắt trong chiến thắng 2-0 trước Ancona. Chỉ 2 ngày sau, Cafu cùng AC Milan giành Siêu cúp châu Âu khi đánh bại Porto 1-0 nhờ bàn thắng duy nhất của Andriy Shevchenko.

Ngày 6/1/2004, Cafu lần đầu trở lại Olimpico với tư cách đối thủ của AS Roma. Dù bị cổ động viên đội bóng cũ la ó, anh vẫn điềm tĩnh:
“Tôi đã lường trước điều đó. Không sao cả. Những tiếng huýt sáo không khiến tôi tổn thương. Điều quan trọng là AC Milan chiến thắng. Trong bóng đá, chuyện này là bình thường. Không dễ để người hâm mộ chấp nhận nhìn cầu thủ một thời của mình đứng ở bên kia chiến tuyến”.
Sang trận lượt về, chính Cafu kiến tạo cho Shevchenko ghi bàn vào lưới AS Roma tại San Siro. Chiến thắng ấy giúp AC Milan lên ngôi vô địch Serie A 2003/04. Với Cafu, đó là Scudetto thứ hai trong sự nghiệp, nhưng lần này là ở miền Bắc – nơi anh đã khép lại chương đầu của câu chuyện chinh phục đất nước Italia, để viết tiếp những trang rực rỡ cùng Rossoneri.
Mùa hè 2004, AC Milan tăng cường hàng phòng ngự với sự xuất hiện của Jaap Stam từ Lazio. Hệ thống phòng ngự trở thành bức tường thép với Stam và Nesta ở trung tâm, Cafu bên phải, và biểu tượng Paolo Maldini trấn giữ cánh trái. Dù phải cạnh tranh khốc liệt tại Serie A, Rossoneri vẫn đủ sức khuynh đảo trời Âu.
Khởi đầu mùa giải, AC Milan giành Supercoppa Italiana bằng chiến thắng 3-0 trước Lazio, với cú hat-trick quen thuộc của Shevchenko. Những ngày tháng sau đó, Cafu thỉnh thoảng ngồi dự bị, nhường chỗ cho Stam đá cánh phải khi Maldini lùi vào trung lộ. Tuy nhiên, vai trò của “Il Pendolino” vẫn không thể thay thế trong những trận cầu lớn.
Anh đá chính trong trận lượt đi vòng 1/8 Champions League gặp Manchester United và góp mặt ngay từ đầu trong trận chung kết định mệnh ở Istanbul. AC Milan dẫn 3-0 sau hiệp một, tưởng như đã đặt tay vào chiếc cúp, nhưng Liverpool lội ngược dòng ngoạn mục và thắng ở loạt sút luân lưu – tạo nên một trong những “bi kịch thể thao” lớn nhất trong lịch sử Rossoneri.
“Sau hiệp một, trận đấu dường như đã kết thúc. Chúng tôi là một đội bóng rất mạnh. Đáng tiếc là sau đó lại để thủng lưới 3 bàn – điều chưa từng xảy ra trong mùa giải đó. Chúng tôi đã có cơ hội kết liễu trận đấu với Shevchenko, nhưng không làm được và rồi thua trên chấm phạt đền. Đó là chiến tích lớn của Liverpool” – Cafu chia sẻ.
Mùa 2005/06 là một giai đoạn nhiều sóng gió với Cafu. Anh liên tục gặp chấn thương đầu gối trái, bỏ lỡ nhiều trận đấu. Ngoài sân cỏ, nỗi lo càng chồng chất khi cha anh lâm trọng bệnh. AC Milan khi ấy dừng bước ở bán kết Champions League trước Barcelona và chỉ đứng thứ ba tại Serie A, trong một mùa giải đầy biến động bởi hậu quả từ vụ bê bối Calciopoli. Dẫu vậy, đội bóng vẫn giành quyền tham dự vòng sơ loại Champions League năm sau.

Và rồi mùa 2006/07 trở thành một bản hùng ca chuộc lỗi của AC Milan, đồng thời là nốt thăng cuối cùng trong sự nghiệp của Cafu. Anh chia sẻ vị trí hậu vệ phải với tân binh Massimo Oddo. AC Milan tiến từng bước vững chắc ở Champions League, vượt qua những đối thủ lớn để rồi tái ngộ Liverpool trong trận chung kết tại Athens. Lần này, vận may mỉm cười với Rossoneri. Filippo Inzaghi lập cú đúp, đại diện Italia phục hận ngọt ngào và có lần thứ 7 lên đỉnh châu Âu.
Trong đêm huy hoàng ấy, Cafu không ra sân mà ngồi trên ghế dự bị. Nhưng suốt chặng đường vào chung kết, anh vẫn là một mắt xích quan trọng với bản lĩnh, kinh nghiệm và tinh thần thép của một nhà vô địch thực thụ.
AC Milan tưởng thưởng cho sự tận hiến của anh bằng bản gia hạn thêm một mùa giải, tức mùa cuối cùng trong sự nghiệp cầu thủ của Cafu. Tại đây, anh lại bổ sung vào bảng vàng thành tích 2 danh hiệu lớn: Siêu cúp châu Âu (thắng Sevilla 3-1 ở Monaco) và FIFA Club World Cup tại Nhật Bản. Ở trận chung kết ngày 16/12/2007 tại Yokohama, AC Milan đánh bại Boca Juniors 4-2, và Cafu được tung vào sân ở những phút cuối. Đó như cái kết trọn vẹn cho hành trình vinh quang trên mảnh đất mà anh suýt chút nữa đã đến chơi bóng vào năm 2003.
Ngày 16/5/2008, Cafu cùng người đồng hương Serginho chính thức thông báo chia tay AC Milan, Serie A và đất nước Italia sau khi mùa giải kết thúc. Sau hơn một thập kỷ chạy trên thảm cỏ xanh Calcio, “Il Pendolino” khép lại hành trình huyền thoại bằng một bức thư chia tay đầy cảm xúc gửi đến người hâm mộ:
“Các tifosi thân mến, trận đấu Chủ nhật này sẽ là lần cuối cùng tôi khoác lên mình chiếc áo của AC Milan. 5 năm đã trôi qua kể từ khi tôi trở thành một phần của đại gia đình Rossoneri, và 11 năm kể từ khi tôi đặt chân đến Italia. Đó là những năm tháng không thể nào quên, ngập tràn cảm xúc với tôi, với gia đình tôi, và là hành trình sự nghiệp đáng tự hào – nơi những khoảnh khắc thăng hoa luôn song hành cùng thử thách và cả những nỗi buồn. Tôi có thể kể ra vô vàn ký ức sẽ mãi khắc ghi trong tim: từ những danh hiệu đầu đời với São Paulo và Palmeiras, đến Scudetto lịch sử cùng AS Roma, khoảnh khắc tôi nâng cao Cúp Thế giới với cương vị đội trưởng Seleção tại Nhật Bản năm 2002, cho đến lần đăng quang cùng AC Milan ở Serie A 2003/04 và cả Champions League mùa trước”.
“Tôi cũng không thể quên những khoảnh khắc buồn, như đêm Istanbul kỳ lạ và khó hiểu. Nhưng trong thể thao cũng như trong cuộc sống, những cột mốc – dù vui hay buồn – đều là kết quả của sự chiến đấu không ngừng, của nụ cười, sự khiêm nhường, lao động chăm chỉ và hy sinh. Chính những phẩm chất ấy đã tạo nên tôi, và cũng là điều tôi cảm nhận rõ ràng nhất ở tập thể mà tôi có vinh dự đồng hành suốt 5 năm qua. Một đội ngũ của những con người xuất chúng, cả trên sân cỏ lẫn ngoài đời, những người bạn mà tôi đã nhanh chóng tìm được sự hòa hợp và sẻ chia biết bao kỷ niệm”.
“Tôi muốn gửi lời cảm ơn, thay mặt bản thân và gia đình, tới Chủ tịch, HLV, các đồng đội, ban lãnh đạo và toàn thể CLB. Tôi cầu chúc tất cả mọi điều tốt đẹp. Xin cảm ơn những người bạn ma 2tôi có cơ hội gặp gỡ trong hành trình trên đất Italia của mình, trên hết là những cổ động viên của AC Milan và AS Roma – những người luôn ở bên và tiếp sức cho tôi suốt bao năm qua”.
Hai hôm sau, vào ngày 18/05/2008, Cafu bước ra sân lần cuối cùng với tư cách cầu thủ – trận AC Milan gặp Udinese tại San Siro. Anh ghi bàn thắng thứ tư trong chiến thắng 4-1, cũng là bàn thắng để giã từ sự nghiệp, như một món quà tạm biệt. Dù chiến thắng không đủ giúp AC Milan giành vé dự Champions League mùa sau, nhưng với Cafu, đó là cái kết đẹp, đúng với phẩm giá và hình ảnh mà anh để lại suốt hơn một thập kỷ tại đất nước ven bờ Địa Trung Hải.
Và không lâu trước sinh nhật lần thứ 38, Cafu chính thức giã từ sự nghiệp cầu thủ.

Huyền thoại của Brazil và thế giới
Nếu sự nghiệp cấp CLB của Cafu đã vô cùng xuất sắc, thì hành trình cùng đội tuyển quốc gia Brazil còn thật sự phi thường, khi anh cùng đội quân áo vàng xanh giành 2 chức vô địch World Cup, 1 lần vô địch Confederations Cup và 2 lần đăng quang Copa America.
Cafu lần đầu ra mắt tuyển Brazil ở tuổi 20, vào ngày 12/09/1990, trong trận giao hữu với tuyển Tây Ban Nha hậu World Cup tại Italia. HLV của Selecao khi đó chính là Paulo Roberto Falcão, người sau này đưa anh đến AS Roma. Năm 1991, Cafu tham dự Copa America đầu tiên. Và đến năm 1994, anh được triệu tập dự World Cup dưới thời Carlos Alberto Parreira.
Tại ngày hội bóng đá thế giới trên đất Mỹ, Cafu là phương án dự bị cho Jorginho, nhưng vẫn kịp ghi dấu ấn khi bước ra sân khấu lớn vào ngày 4/7, trong trận gặp đội chủ nhà. Anh thi đấu ở vòng tứ kết với đối thủ Hà Lan và được vào sân ở trận chung kết tại Pasadena với tuyển Italia khi thời gian chỉ còn 22 phút. Hai hiệp chính và hiệp phụ kết thúc với tỷ số hòa. Cuối cùng, loạt đá luân lưu được sử dụng. Tuyển Brazil vô địch World Cup lần thứ tư, đồng thời là lần đầu tiên Cafu chạm tới vinh quang này.
“Khi thi đấu ở Mỹ, tôi còn rất trẻ, nhưng vẫn được vào thay Jorginho trong trận chung kết. Năm ấy, tuyển Italia đầy ngôi sao. Chúng tôi đã giành chiến thắng trong loạt luân lưu, không còn gì tuyệt vời hơn thế nữa. Claudio taffarel đã tập luyện rất kỹ và chúng tôi biết anh ấy sẽ cản được 1-2 quả penalty. Khá đáng tiếc cho tuyển Italia khi Franco Baresi, Daniele Massaro hay Roberto Baggio đều sút hỏng. Song đối với chúng tôi, đó lại là niềm vui lớn”, Cafu kể lại.
Năm 1997, dưới sự dẫn dắt của HLV Mario Zagallo, Cafu cùng tuyển Brazil giành Confederations Cup sau chiến thắng áp đảo 6-0 trước Australia ở trận chung kết; đồng thời lên ngôi Copa America lần đầu tiên khi đánh bại Bolivia 3-1 ngay trên sân nhà La Paz. Năm sau, anh dự World Cup lần thứ hai tại Pháp. Nhưng lần này tuyển Brazil chịu ảnh hưởng bởi vấn đề sức khỏe của “người ngoài hành tinh” Ronaldo nên chỉ về nhì, thua đội chủ nhà của “nhạc trưởng” Zinedine Zidane trong trận cuối cùng.
Ngày 18/7/1999, Cafu cùng HLV Luxemburgo và các đồng đội đăng quang ở đấu trường Nam Mỹ lần thứ hai, sau khi tuyển Brazil thắng đối thủ Uruguay 3-0 tại Asunción. Nhưng đó chưa phải niềm vui lớn nhất với anh. Đến ngày 30/06/2002, Cafu – với tư cách đội trưởng – được nâng cao chiếc cúp vàng tại Yokohama và trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử bóng đá tham dự 3 trận chung kết World Cup liên tiếp.
“Khi nâng cúp, tôi mặc chiếc áo của khu phố nơi tôi sinh ra, lớn lên và đã dành một lời yêu thương cho vợ tôi, Regina. Tôi nói: ‘Regina, anh yêu em’. Chúng tôi đã bên nhau từ khi còn sống ở Jardim Irene, đó là một lời tỏ tình đầy ý nghĩa”, thủ quân tuyển Brazil hồi tưởng.

Năm 2006, Cafu tham dự kỳ World Cup thứ tư và cũng là cuối cùng trong sự nghiệp, đồng thời thiết lập nhiều kỷ lục. Với 20 trận đấu, anh trở thành cầu thủ Brazil ra sân nhiều nhất ở vòng chung kết World Cup và là người nhận nhiều thẻ phạt nhất giải (6 thẻ vàng). Trận tứ kết gặp Pháp vào ngày 1/7 cũng là lần cuối anh khoác áo Seleção. Dù vẫn muốn tiếp tục thi đấu, anh không được tân HLV Carlos Dunga triệu tập trong những năm sau đó.
Cafu kết thúc sự nghiệp quốc tế với 142 trận thi đấu, trở thành cầu thủ Brazil có số lần ra sân nhiều nhất, đồng thời ghi được 5 bàn thắng. Năm 2004, Pelé đã đưa anh vào danh sách FIFA 100 — 125 cầu thủ xuất sắc nhất còn sống. Đến năm 2012 và 2015, AS Roma và AC Milan đều vinh danh anh vào “Đại lộ danh vọng” của CLB. Ngày nay, dù có nhiều ngôi sao nổi lên, nhiều người xem Cafu là hậu vệ phải xuất sắc nhất trong lịch sử bóng đá.
Sau khi giải nghệ, Cafu tích cực tham gia nhiều hoạt động liên quan đến bóng đá, như làm đại sứ của World Cup 2022. Ngoài ra, anh còn sở hữu nhiều bất động sản. Dẫu vậy, trong những năm gần đây, cuộc sống của anh trải qua nhiều biến cố. Năm 2018, công ty của Cafu thua kiện, phải bồi thường; căn biệt thự của gia đình anh ở Sao Paulo cũng bị chính quyền rao bán với giá 4,7 triệu euro. Ngày 4/9/2019, người con trai đầu của anh – Danilo Feliciano – qua đời ở tuổi 30 vì đột quỵ trong một trận đấu bóng đá. Đây là cú sốc lớn với Cafu, người luôn rất gắn bó với gia đình.
Dù ở bất kỳ nơi đâu, trái tim Cafu luôn có một vị trí đặc biệt dành cho đất nước Italia, nơi đã đưa anh lên hàng huyền thoại bóng đá sau những thành công đầu đời ở Brazil.
(Lược dịch từ bài “Marcos Evangelista Cafu, l’eterno ‘Pendolino’ della fascia destra” trên trang Goal).
BÀI VIẾT KHÁC ⭢
Marcos Evangelista Cafu: “Chiếc Pendolino vĩnh cửu” nơi hành lang phải
Roberto Baggio: “Tôi từng thấy xấu hổ khi cầm phong bì tiền lương”
Buổi họp báo đặc biệt với Donnarumma
Federico Chiesa nhớ tuyển Italia rất nhiều
Francesco Totti: “Chỉ cần AS Roma gọi, tôi sẽ lại xỏ giày ra sân!”
Vì sao Hidetoshi Nakata giải nghệ ở tuổi 29?
Giorgio Chiellini ở Livorno: Từ cầu trường đến giảng đường
Alejandro Gomez: “Mỗi ngày với tôi là một cơn ác mộng”